--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàm ý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàm ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàm ý
+
xem hàm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàm ý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hàm ý"
:
ham mê
hàm ân
hàm hồ
hàm ý
hăm he
hăm hở
hằm hè
hằm hừ
hâm mộ
hầm hè
more...
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
hàm ý
:
xem hàm
+
bánh nếp
:
Glutinous rice cake (filled with green bean and lard)
+
nghênh chiến
:
offer battle
+
lãnh đạo
:
to lead; to guide; to conductdưới sự lãnh đạo của người nàoto be under the leadership of someone
+
cồn cát
:
Sand-bank